"nguội" meaning in Tiếng Việt

See nguội in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ŋuə̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ŋuə̰j˨˨ [Huế], ŋuəj˨˩˨ [Saigon], ŋuəj˨˨ [Vinh], ŋuə̰j˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường.
    Sense id: vi-nguội-vi-adj-YB8dVrrD Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nguôi, ngươi, người

Noun

IPA: ŋuə̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ŋuə̰j˨˨ [Huế], ŋuəj˨˩˨ [Saigon], ŋuəj˨˨ [Vinh], ŋuə̰j˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công.
    Sense id: vi-nguội-vi-noun-buTV0PsK
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nguôi, ngươi, người
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nguôi"
    },
    {
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "word": "người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công."
      ],
      "id": "vi-nguội-vi-noun-buTV0PsK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguội"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "nguôi"
    },
    {
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "word": "người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nước đun sôi để nguội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cơm nguội."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường."
      ],
      "id": "vi-nguội-vi-adj-YB8dVrrD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguội"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nguôi"
    },
    {
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "word": "người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguội"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "nguôi"
    },
    {
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "word": "người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nước đun sôi để nguội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cơm nguội."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguội"
}

Download raw JSONL data for nguội meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nguội"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nguội",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.